Có 1 kết quả:
起死回生 qǐ sǐ huí shēng ㄑㄧˇ ㄙˇ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ
qǐ sǐ huí shēng ㄑㄧˇ ㄙˇ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to rise from the dead (idiom); fig. an unexpected recovery
Bình luận 0
qǐ sǐ huí shēng ㄑㄧˇ ㄙˇ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0